Có 2 kết quả:
胶囊 jiāo náng ㄐㄧㄠ ㄋㄤˊ • 膠囊 jiāo náng ㄐㄧㄠ ㄋㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capsule (pharm.)
(2) caplet
(2) caplet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capsule (pharm.)
(2) caplet
(2) caplet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0